--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sàn diễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sàn diễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sàn diễn
+
Stage
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
sàn diễn
:
Stage
+
ăn mặc
:
To dressăn mặc gọn gàngto dress neatlyăn chắc mặc bềnTo eat stodgy food, to wear hard-wearing clothing; solidity first
+
hình trụ
:
Cylinder
+
hì
:
Hee-hawChợt nghe tiếng hì ở đâuTo suddenly hear a hee-haw from somewhereHì hì (láy, ý liên tiếp)
+
colossian
:
cư dân thành phố Colossae của Phrygia cổ.